Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Biểu hiện của Baciluss sterothermophiluss Maltogenic Amylase trên vi khuẩn E.coli DH5-Alpha
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Phương, GVHD; Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biểu hiện một đoạn Gene eglb mã hóa cho Enzyme glucanase tách từ Aspergillus niger trong Saccharomyces cerevisiae
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Quỳnh Trang, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bill Gates và sự tạo ra đế chế Microsoft : National bestseller /
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
338.4 WA-J
|
Tác giả:
James Wallace, Jim Erickson ; Phương Thuý dịch |
Những trang viết về Bill Gates-người sáng lập Microsoft ghi lại bước đường công danh của ông cùng với tập thể những cộng sự xuất sắc đã lập nên...
|
Bản giấy
|
|
Bình Luận Bộ Luật Tố Tụng Dân Sự ,Luật Trọng Tài Thương Mại và Thực Tiễn Xét Xử
Năm XB:
2016 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347 TU-L
|
Tác giả:
Tưởng Duy Lượng |
Nhằm giúp các thương nhân và những độc giả quan tâm có được những hiểu biết sâu sắc hơn về pháp luật trọng tài thương mại,cũng như những quy định...
|
Bản giấy
|
|
Bình luận các vấn đề mới của Luật Thương mại trong điều kiện hội nhập
Năm XB:
2007 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346.59707 LE-O
|
Tác giả:
TS. Lê Hoàng Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bioinformatics : = Sequence and Genome Analysis /
Năm XB:
2001 | NXB: Cold Spring harbor laboratory press,
Số gọi:
572.8633 MO-D
|
Tác giả:
Mount, David W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bioseparation and Bioprocessing : Biochromatography, Membrane Separations, Modeling, Validation /
Năm XB:
1998 | NXB: Wiley-VCH,
Số gọi:
660.6 SU-G
|
Tác giả:
G. Subramanian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: Lê Minh Hoàng |
Tài liệu cung cấp thông tin về blog cho mọi người
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chủ biên: Lê Minh Hoàng |
Tài liệu cung cấp thông tin về blog cho mọi người
|
Bản giấy
|
||
Blue ocean strategy : how to create uncontested market space and make the competition irrelevant /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business School Publishing Corparation,
Số gọi:
658.802 KI-C
|
Tác giả:
W. Chan Kim, Renée Mauborgne. |
Chiến lược đại dương xanh thách thức và buộc các công ty phải phá vỡ đại dương đỏ của cuộc cạnh tranh thương trường khốc liệt bằng cách tạo ra...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
W. Chan Kim; Renee Mauborgne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bộ Khuếch Đại Hoạt Động Và Mạch Tích Hợp Tuyến Tính (OM – AMP & IC)
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
621.1 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|