| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Data visualization for dummies
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
001.422602857 YU-M
|
Tác giả:
Mico Yuk, Stephanie Diamond |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dấu chân qua trảng cỏ. Những người đi tới biển. Những ngọn sóng mặt trời : Thơ. Trường ca /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 TH-T
|
Tác giả:
Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Decoding the IT value problem : An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.0681 FE-G
|
Tác giả:
Gregory J. Fell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Design and Implementation of an Interworking IoT Platform and Marketplace in Cloud of Things
Năm XB:
2019 | NXB: MDPI,
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 ME-F
|
Tác giả:
Faisal Mehmood |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jenifer Tidwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Steven Hoober |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Designing the Mobile User Experience
Năm XB:
2007 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
621.38456 BA-B
|
Tác giả:
Barbara Ballard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Samuel Kong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dịch vụ trên mạng thông tin di động 3G
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thị Lập, GVHD: TS Phạm Công Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2014 | NXB: New Riders
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2006 | NXB: New Riders
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|