Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh : Dùng luyện thi và ra đề các chứng chỉ A, B, C, tú tài, tuyển sinh cao đẳng, đại học, học sinh giỏi... /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Định lượng kiến thức cũng như xác định phạm vi rèn luyện, ôn tập và kiểm tra cho từng dạng thức thi nêu trên và kỹ năng thực hành, vận dụng chúng...
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
425 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chức năng tín hiệu tường thuật Tiếng Anh trong sự liên hệ với Tiếng Việt
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chương trình hỗ trợ ôn thi môn Tiếng Anh : Tốt nghiệp THPT & Tuyển sinh Đại học /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Ngọc Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nancy Gallagher |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Chương trình luyện thi Toefl mới : Cambridge preparation for the Toefl Test /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 GEA
|
Tác giả:
Jolene Gear, Robert Gear ; Thoại Uyên;Lê Ngọc Phương Anh dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Civing and responding to compliments on appearance in Vietnamese and English utterances
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in English conversations
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common American phrases in everyday contexts : Hơn 1000 mẫu đàm thoại thường gặp trong đời sống người Mỹ /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 COM
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Hy & BBS Sunflower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|