Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Cultural meanings of Englsh proverbs on weather and its equivalence in Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-V
Tác giả:
Nguyễn Khánh Vân, GVHD: Ly Lan, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cultural window in gastronomic art in VietNam and Britain and America
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-T
Tác giả:
Trần Thị Thu Thủy, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu, PhD.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Culture shock in Vietnamese communication and customs
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thu Hiền, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cụm từ Tiếng Anh : English Collocations /
Năm XB: 1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi: 428.2 PH-T
Tác giả:
Phạm Duy Trọng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Củng cố căn bản ngữ pháp Tiếng Anh
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi: 425 LE-C
Tác giả:
Lê Minh Cẩn
Củng cố căn bản ngữ pháp tiếng anh được chọn lọc biên soạn cùng với kinh nghiệm của nhiều giáo viên đã sử dụng đề tài này vào việc giảng dạy tại...
Bản giấy
Tác giả:
Vương Trung Hiếu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Danh ngữ tiếng anh = : Đặc trưng cú pháp - ngữ nghĩa thành tố /
Năm XB: 2010 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi: 425 DA-H
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Danh từ & Đại Từ Trong Tiếng Anh
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi: 425 KH-C
Tác giả:
Khúc Hữu Chấp
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Dealing with some mistakes made by Vietnamese learners in writing a business letter in English
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Hải, GVHD: Lê Thị Vy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Dealing with unfamiliar words in reading comprehension
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Mai Anh, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Delta's - key to the TOEFL Test
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb. Trẻ,
Số gọi: 428.24076 GAL
Tác giả:
Nancy Gallagher
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Jack C.Richards; Nguyễn Minh Hải
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cultural meanings of Englsh proverbs on weather and its equivalence in Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Khánh Vân, GVHD: Ly Lan, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cultural window in gastronomic art in VietNam and Britain and America
Tác giả: Trần Thị Thu Thủy, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu, PhD.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Culture shock in Vietnamese communication and customs
Tác giả: Nguyễn Thu Hiền, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cụm từ Tiếng Anh : English Collocations /
Tác giả: Phạm Duy Trọng
Năm XB: 1997 | NXB: Giáo dục
Củng cố căn bản ngữ pháp Tiếng Anh
Tác giả: Lê Minh Cẩn
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Tóm tắt: Củng cố căn bản ngữ pháp tiếng anh được chọn lọc biên soạn cùng với kinh nghiệm của nhiều giáo...
Danh ngữ tiếng anh = : Đặc trưng cú pháp - ngữ nghĩa thành tố /
Tác giả: Đặng Ngọc Hướng
Năm XB: 2010 | NXB: Khoa học Xã hội
Danh từ & Đại Từ Trong Tiếng Anh
Tác giả: Khúc Hữu Chấp
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Dealing with some mistakes made by Vietnamese learners in writing a business letter in English
Tác giả: Nguyễn Thị Minh Hải, GVHD: Lê Thị Vy
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Dealing with unfamiliar words in reading comprehension
Tác giả: Nguyễn Mai Anh, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Delta's - key to the TOEFL Test
Tác giả: Nancy Gallagher
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb. Trẻ,
Develop tactics for listening : Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh, Trình độ trung cấp /
Tác giả: Jack C.Richards; Nguyễn Minh Hải
Năm XB: 2003 | NXB: Thống kê
×