| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu quy trình bảo quản hoa hồng đỏ Pháp
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Xuân, GVHD: ThS. Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ phù hợp sơ chế và bảo quản Pure gấc quy mô nhỏ
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-T
|
Tác giả:
Lã Mạnh Tuấn, GVHD: TS.Lê Xuân Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất cao nấm men từ bã men bia
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hạnh; GVHD: TA. Tạ Thị Thu Thuỷ, ThS. Nguyễn Thành Chung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình sơ chế và bảo quản súp lơ xanh dạng cắt ( fresh-cut)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Uyên, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất xylooligosaccharide ( XOS) từ cám gạo
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nhung, GVHD: Nguyễn Thị Mai Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất Xylooligosaccharide (XOS) từ cám gạo
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660,6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm, Thị Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sơ chế và bảo quản khoai tây cắt ( Cut- fresh)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-C
|
Tác giả:
Mai Thị Cúc, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu so sánh chữ "Gao" trong Tiếng Hán và chữ "Làm" trong Tiếng Việt
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Trang ThS. Trần Thị Ánh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng Ba gene is6110; is1081 và 23s trong chẩn đoán lao bằng kỹ thuật Multiplex pcr
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng Instagram để thu hút khách du lịch đến Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Bình; GVHD Ths Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sử dụng tinh dầu nghệ trong bảo quản Thanh long
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Bích, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|