Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sports in society: issues and controversies issues and controversies
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
306.483 CO-J
|
Tác giả:
Jay Coakley , Ph.D., University of Colorado, Colorado Springs. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Technology and innovation in the international economy
Năm XB:
2008 | NXB: Edward Elgar
Từ khóa:
Số gọi:
338.927 CO-C
|
Tác giả:
Cooper, Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The essential guide to selecting and using core reading programs
Năm XB:
2010 | NXB: International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
372.4 DE-P
|
Tác giả:
Dewitz, Peter, 1948- | International Reading Association |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The mind of the leader : How to lead yourself, your people, and your organization for extraordinary results /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 HO-R
|
Tác giả:
Rasmus Hougaard ; Jacqueline Carter consultant |
Most leaders think they're effective at motivating their employees, but study after study shows that employees are more disengaged and uninspired...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu mô hình ASP.NET MVC và Xây dựng ứng dụng "Nhật kí trực tuyến"
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Đồng, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toward a Cognitive Semantics. Leonard TalmyVolume I, Concept Structuring Systems /
NXB: The MIT Press Cambridge,
Số gọi:
415 TA-L
|
Tác giả:
Leonard Talmy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Giới thiệu các kỹ năng lập trình Web bằng ASP, cài đặt ASP, cấu trúc và cách tạo ASP, ví dụ về kịch bản ASP, VBSCRIPT - ngôn ngữ, các kiểu dữ liệu...
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng Asparaginase để giảm lượng Acrylamide tạo thành trong sản xuất bánh bích quy
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huệ; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Why we eat what we eat : The psychology of eating /
Năm XB:
1996 | NXB: American Psychological Association
Số gọi:
394.1 CA-P
|
Tác giả:
Capaldi, Elizabeth D. |
"This volume explores the shift in eating research from the search for bodily signals that trigger hunger to a focus on eating patterns emerging...
|
Bản giấy
|
|
Winning edge trading : Successful and profitable short-and long-term systems and strategies /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.64 NE-D
|
Tác giả:
Gandevani, Ned |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|