Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 1 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 2 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Toán cao cấp : Sách dùng cho sinh viên cao đẳng /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
517.071 NG-T
|
Tác giả:
Nghiêm Văn Thiệp, Lê Hồng Vượng |
Đại số tuyến tính: Tập hợp, ánh xạ và mở đầu các cấu trúc đại số; ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính. Giải tích: hàm số và giới hạn của...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán cao cấp Tập 1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
517.071 GIA
|
Tác giả:
Ngô Xuân Sơn , Phạm Văn Kiều , Phí Mạnh Ban ,. |
Đại số tuyến tính: Tập hợp, ánh xạ và mở đầu các cấu trúc đại số; ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính. Giải tích: hàm số và giới hạn của...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán cao cấp Tập 2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III (Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII ).
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
517.071 GIA
|
|
Những khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế
Năm XB:
2017 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
510.711 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Thuý (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Lan |
Trình bày các nội dung cơ bản của toán học cao cấp về: Tập hợp, quan hệ và logic suy luận, không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế /. Phần 1, Đại số tuyến tính /
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
512.071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Thúy. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về tập hợp, quan hệ và logic suy luận; không gian vectơ số học n chiều; ma trận và định thức; lý thuyết tổng quát về...
|
Bản giấy
|
|
Hán ngữ MSUTONG. Tập 3, Cao cấp 1 : : Expressway to Chinese /
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 TU-S
|
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hán ngữ MSUTONG. Tập 3, Cao cấp 2 : : Expressway to Chinese /
Năm XB:
2020 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 TU-S
|
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hán ngữ MSUTONG. Tập 3, Cao cấp 3 : : Expressway to Chinese /
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 HU-S
|
Tác giả:
Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ (đồng chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|