Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
On language change : the invisible hand in language
Năm XB:
1994 | NXB: Routledge,
Số gọi:
417.7 KE-R
|
Tác giả:
Rudi Keller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : how strategy really works how strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 LA-A
|
Tác giả:
A.G. Lafley and Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rippling : how social entrepreneurs spread innovation throughout the world /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
338.04 SC-B
|
Tác giả:
Beverly Schwartz ; foreword by Bill Drayton. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agile city: building well-being and wealth in an era of climate change
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
363.738 RU-S
|
Tác giả:
By James S. Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The alliance : Managing talent in the networked age /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HO-R
|
Tác giả:
Reid Hoffman, Ben Casnocha, Chris Yeh. |
For most of the 20th century, the relationship between employers and employees in the developed world was all about stability and lifetime loyalty....
|
Bản giấy
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benoit Mayer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trading currency cross rates : Proven trading strategies from a leading international currency trader and a noted experton futures and options /
Năm XB:
1993 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.645 GA-R
|
Tác giả:
Klopfenstein, Gary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng hướng dẫn theo dõi giảm cân change life trên nền tảng hệ điều hành di động Android
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Trọng Hoàng; Nguyễn Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|