Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Effective writing : Writing skills for intermediate students of American English /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428 WI-J
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elements of hypermedia design : Techniques for navigation & Visualization in Cyberspace /
Năm XB:
1997 | NXB: Birkhauser Boston
Từ khóa:
Số gọi:
025.04 LO-P
|
Tác giả:
Gloor Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
English result :Pre Intermediate Student s book
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 HA-M
|
Tác giả:
Mark Hancock, Annie McDonald |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1 Pre-intermediate Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AL-T
|
Tác giả:
Alex Tilbury; Theresa Clementson; Leslie Anne Hendra; David Rea; Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1 Pre-intermediate Self-study Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AL-T
|
Tác giả:
Maggie Baigent, Chris Cavey, Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1+ Intermediate Self-study Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent, Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited B1+ Intermediate Teacher's Pack
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 TH-C
|
Tác giả:
Theresa Clementson; Leanne Gray; Howard Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use: pre-intermediate & intermediate : Thực hành từ vựng tiếng Anh /
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use: upper-intermediate : Thực hành từ vựng tiếng Anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 MI-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Gồm 100 bài, mỗi bài dài 2 trang, được trình bày dễ sử dụng: các mục từ được trình bày và giải thích ở trang bên trái và trang bên phải là các bài...
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting translation of addressing terms from English into VietNamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nhung; GVHD: TS. Hồ Ngọc Trung |
The study use descriptive and contrastive analysis methods to point out: the Vietnamese translation equivalents of English ATs, factors affecting...
|
Bản giấy
|
|
Focus on Grammar : An Intermediate Course for Reference and Practice /
Năm XB:
1997
Số gọi:
428.24 FU-M
|
Tác giả:
Fuchs Marjorie,Westheimer Miriam, Bonner Margaret Lê Huy Lâm, Phạm Tấn Quyền( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|