Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phương pháp thực hành làm luận tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 SI-P
|
Tác giả:
Sinh Phúc, Ngọc Bích và nhóm cộng tác. |
Part 1: essay skills - Part 2: Essay practice - Part 3: Some of model essays.
|
Bản giấy
|
|
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh (Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thẩm quyền của tòa án trong việc giải quyết tranh chấp thương mại từ thực tiễn Tỉnh Hà Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thuận; NHDKH PGS.TS Nguyễn Trung Tín |
Hiện nay, các quan hệ kinh doanh (KD), thương mại (TM) ngày càng gia tăng về số lượng cũng như tính chất phức tạp. Tòa án với vai trò là một thiết...
|
Bản giấy
|
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp thương mại bằng toà án từ thực tiễn toà án nhân dân tỉnh Hải Dương
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Thu Hà, NHDKH: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
- Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nhằm tháo gỡ những vướng mắc về thủ tục giải quyết các tranh châp thương mại bằng tòa án trên cơ sở thực tiễn...
|
Bản giấy
|
|
Thực tiễn giải quyết tranh chấp thừa kế quyền sử dụng đất đối với trường hợp đất chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thịnh Thùy; NHDKH: TS. Đinh Thị Hằng |
Đề tài nghiên cứu các quy định của pháp luật về giải quyết tranh chấp thừa kế quyền sử dụng đất đối với trường hợp đất chưa được cấp giấy chứng...
|
Bản điện tử
|
|
Tiếng Pháp đúng cách : Tiếng Pháp thực hành /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Tất Đắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gốm sứ xây dựng - Gỗ - Kim loại, : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 11, Phương pháp thử : thuỷ tinh, kính xây dựng - vật liệu lợp và chất dẻo - vật liệu chịu lửa - đất xây dựng - nước - không khí : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống; Võ Sum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 1 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
1995 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Phạm, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 2 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Pham, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|