Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
22 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : Trung học phổ thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Bích Hà, Hà Bích Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
23 bộ đề tiếng Anh : Học tốt English / Luyện thi tú tài /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Hạnh |
Hệ thống kiến thức cơ bản về ngữ pháp. Các dạng bài tập cơ bản. Các đề thi đề nghị và một số đề thi tú tài.
|
Bản giấy
|
|
25 Đề luyện thi Đại học môn tiếng Anh : Theo dạng đề thi của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Hoằng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-H
|
Tác giả:
Ngọc Hân ch.b, Thu Ngân h.đ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Malcolm Hornby; Tuấn Hưng dịch |
Những kiến thức về tâm lý chọn nghề như tự giới thiệu, lòng tự trọng, căng thẳng và kiếm việc làm, tài chính, đánh giá nhu cầu và ước muốn trong...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
VN-Guide |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anh Chi; Phan Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam học
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
495 LE-T
|
Tác giả:
Lê Kim Ngọc Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Những kiến thức cơ bản về đồ hoạ ba chiều và chuyển động. Dạo qua giao diện Max2, các khái niệm tạo hình, phương pháp hiệu chỉnh cơ bản
|
Bản giấy
|