Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Băng lọc số và ứng dụng nén tín hiệu Audio số
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Tuấn Diệu, GVHD: TS Nguyễn Quốc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Chuyên ngành đào đạo: Luật kinh tế /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Thu Hà. NHDKH: TS. Kiều Thị Thanh |
Trên cơ sở tìm hiểu những vấn đề lý luận về bảo hộ nhãn hiệu, các quy định của
pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam về bảo hộ nhãn hiệu; nghiên cứu...
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu trước hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sử dụng tên miền quốc gia
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hà; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Luận văn gồm 3 chương:
- Chương 1. Lý luận về bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu trước hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan...
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu và tên thương mại theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HA-T
|
Tác giả:
Hà Quang Tùng; GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
1.1 Mục đích nghiên cứu: Do xu thế hội nhập và toàn cầu hóa về kinh tế, nhận thức về sở hữu trí tuệ và tên thương ngày càng được nâng cao. Vấn đề...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Đình Cung |
Cuốn sách này trình bày về bảy công cụ quản lý chất lượng đó là: bảng kê; giản đồ tần số; giản đồ Pareto; giản đồ giao hỗ; giản đồ quan hệ nhân...
|
Bản giấy
|
||
Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability /
Năm XB:
2015 | NXB: Jossey-Bass, a Wiley Brand
Số gọi:
658.406 WO-C
|
Tác giả:
Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết đọc tiếng Anh : A good guide to English pronunciation /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LE-C
|
Tác giả:
Lê Hồng Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết thành công 100 thương hiệu hàng đầu thế giới
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP.Hồ CHí Minh
Số gọi:
650.1 HA-I
|
Tác giả:
Matt Haig ; Thái Hùng Tâm , Hoàng Minh , Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Nam Quân, Đặng Thanh Tịch, Nguyễn Đức Thanh |
Trình bày vài nét về tình hình thương hiệu trên thế giới; những ẩn chứa trong bí quyết tăng trưởng; năm cánh cửa lớn mở thông tới tâm trí người...
|
Bản giấy
|
||
Bí quyết thành công những thương hiệu truyền thông hàng đầu thế giới
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 TU-N
|
Tác giả:
Mark Tungate ; Trung An, Lan Nguyên |
Cuốn sách giới thiệu bối cảnh hình thành, chân dung các nhà điều hành giám đốc tiếp thị - những nhân vật có sự tác động đáng kể đến sự phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Bí quyết xây dựng thành công những thương hiệu hàng đầu châu Á = : Asia's star brands /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TEM
|
Tác giả:
Paul Temporal; biên dịch: Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Brand admiration : Building a business people love /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.827 PA-W
|
Tác giả:
C. Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisengerich ; Foreword: Allen Weiss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|