Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
GS. Trần Vũ Thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các văn bản pháp luật hướng dẫn dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính công khai tài chính trong nhà trường
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Tài chính
Số gọi:
344.597 CAC
|
|
Giới thiệu những quy định chung cụ thể của các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính, công khai tài chính trong nhà...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Beth Vrabel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh : Hướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh
Năm XB:
2011 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.8708 HA-R
|
Tác giả:
Robert Hayes; Tường Vy dịch, Hiệu đính Phương Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang kinh doanh Harvard = Harvard business essentials. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên= Performance Management.
Năm XB:
2008 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh.,
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 QUA
|
Tác giả:
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. |
Những kinh nghiệm về quản lí công ty: thiết lập mục tiêu, hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất làm việc, phát triển nhân...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lương Đức Cường |
Hướng dẫn áp dụng pháp luật về khiếu nại, giải quyết khiếu nại theo luật khiếu nại năm 2011; pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo theo luật tố...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate ;Nguyễn Phương Sửu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series. : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall, Diana Pye; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng |
Cấu trúc các hệ xử lí tín hiệu số: Bộ xử lí tín hiệu số, cấu trúc họ cơ sở DSP5. 6000, lỗi của module xử lí trung tâm ...Lập trình các hệ xử lí,...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng |
Cấu trúc các hệ xử lí tín hiệu số: Bộ xử lí tín hiệu số, cấu trúc họ cơ sở DSP5. 6000, lỗi của module xử lí trung tâm ...Lập trình các hệ xử lí,...
|
Bản giấy
|