Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
First class: An introduction to travel & tourism
Năm XB:
1995 | NXB: Glencoe Division of Macmillan/McGraw-Hill school publishing company
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 DE-F
|
Tác giả:
Dennis L.Foster |
First class: An introduction to travel & tourism
|
Bản giấy
|
|
First steps in academic writing / Level 2
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 HO-A
|
Tác giả:
Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introducsion to languages and the theory of computation, fourth edition
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.35 Ma-S
|
Tác giả:
John C. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to academic writing
Năm XB:
2001 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to academic writing / Level 3
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to bioengineering. Vol. 2 : : electronic resource /
Năm XB:
2001 | NXB: World Scientific Publishing Co. Pte Ltd.,
Số gọi:
610.28 FU-Y
|
Tác giả:
Y. C. Fung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to computer - Integrated Manufacturing
Năm XB:
1989 | NXB: HBJ,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GR-F
|
Tác giả:
Greenwood, Frank |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to computer systems 3rd ed : Textbook for fundamental information technology engineers.
Năm XB:
2010 | NXB: METI
Số gọi:
530
|
|
Nội dung gồm: Basic theories of information, Hardware, Basic software...
|
Bản giấy
|
|
Introduction To Financial Investment
Năm XB:
1995 | NXB: Prentice Hall/Woodhead-Faukner Limited,
Số gọi:
332.6 RE-K
|
Tác giả:
Redhead, Keith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction To GPS : The Global Positioning System /
Năm XB:
2002 | NXB: artech house,
Từ khóa:
Số gọi:
629.045 AH-E
|
Tác giả:
Ahmed El-Rabbany |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to Hedging
Năm XB:
1982 | NXB: Board of Trade of City of Chicago,
Từ khóa:
Số gọi:
368 INT
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|