Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Introduction to pattern recognition and machine learning
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.4 MU-N
|
Tác giả:
M. Narasimha Murty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Leifer, Jack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to String Field Theory : Advanced series in mathematical phisics/ Vol.8 /
Năm XB:
1988 | NXB: World Scientific
Số gọi:
539.7258 SI-W
|
Tác giả:
Warren Siegel |
Nội dung gồm: Introduction, General light cone, General BRFT...
|
Bản giấy
|
|
Introduction to string field theory : Advanced Series in Mathematical phyicsVol.8 /
Năm XB:
1988 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
794.6 WA-R
|
Tác giả:
Siegel, Warren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to transformational grammar
Năm XB:
2004 | NXB: University of Massachusetts at Amherst
Số gọi:
401.43 JO-K
|
Tác giả:
Kyle Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to Windows and graphics programming with Visual C++.NET
Năm XB:
2005 | NXB: World Scientific
Số gọi:
005.133 MA-R
|
Tác giả:
Roger Mayne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language, mind, and culture. A practical introduction
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428 KO-Z
|
Tác giả:
Zoltan Kovecses |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Boddy, Robert Paton |
Bao gồm: Setting the scene, managing people at work...
|
Bản giấy
|
||
Philosophy and International Law : A Critical Introduction /
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
341.01 LE-D
|
Tác giả:
David Lefkowitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
João Gilberto Corrêa da Silva |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The tourism system: An introductory text
Năm XB:
1992 | NXB: Pretice-Hall, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 MI-R
|
Tác giả:
Robert Christie Mill, Alastair M. Morrison |
Describe how tourism works and indicate hoe people who are part of tourism can ultilize this knowledge to make tourism work for them and their...
|
Bản giấy
|