Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Comparative study on idioms containing the word dog in English, chien in french and chó in Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Trại; GVHD: PGS.TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A concise guide to macroeconomics : what managers, executives, and students need to know /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
339 MO-D
|
Tác giả:
David A. Moss. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrastive analysis of sexist language in English and VietNamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Binh Nguyen; GVHD: Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrastive analysis on cultural features in English and Vietnamese fables about philosophy in life
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of negative questions in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Tien Thanh; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 BL-L
|
Tác giả:
Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy |
Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt lại bài.
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of giving criticism in English and Vietnamese culture
Năm XB:
2013
Từ khóa:
Số gọi:
428 YH-D
|
Tác giả:
Đặng Yến Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of inviting and declining invitations in english and vietnamese - a cross - cultural study : So sánh tương phản lời mới và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt - nghiên cứu dưới góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyen Thị Kim Uyen, GVHD: HOang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis of negative questions in english and vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tiến Thành; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis of passive voice in english and vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Mỹ Hạnh; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of sexist language in English and Vietnamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Nguyễn Bình Nguyên; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|