Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Legal aspects of financial services regulation and the concept of a unified regulator
Năm XB:
2006 | NXB: The World Bank,
Từ khóa:
Số gọi:
346.73 MW-K
|
Tác giả:
Kenneth Kaoma Mwenda-Senior Counsel, Legal Vice Presidency The World Bank |
Legal aspects of Financial services regulation and the concept of a unified regulator examines legal and policy considerations of creating a...
|
Bản giấy
|
|
Managing front office operations
Năm XB:
1991 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi:
647.94 MI-K
|
Tác giả:
Michael L.Kasavana, Richard M.Brooks |
The book is devided into three parts:
Part 1: The World of hotel
Part 2: The Guest cycle
Part 3: Front Office Management
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa nồng độ Interleukin 17 và TNFa trong vấn đề chẩn đoán đẻ non, doạ đẻ non
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Hoàng Huyền Trang; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phát hiện URL độc dựa trên phương pháp học máy
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DU-M
|
Tác giả:
Dương Sỹ Mạnh; NHDKH TS Đỗ Xuân Chợ |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Nghiên cứu về URL độc.
- Nghiên cứu về các công cụ và giải pháp phát hiện URL độc.
- Nghiên cứu về một số thuật toán học máy...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên Cứu Phát Triển URL Độc Hại Dựa Trên Phương Pháp Học Máy
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DU-M
|
Tác giả:
Dương Sỹ Mạnh; TS.Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight vào hệ thống cho thuê váy cưới
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Hà, KS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight vào hệ thống cho thuê váy cưới
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Hà, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả hỗn hợp chế phẩm Syringomycin E(SRE) và Rhamnolipid (RL) cho bảo quản nho sau thu hoạch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga: GVHD: ThS. Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : World wide web yellow pages /
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
050 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc , Trương Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát hiện URL độc hại sử dụng công cụ máy học có giám sát
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Bảo; GVHD: ThS Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp đàm thoại tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh Thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 MI-K
|
Tác giả:
Minh Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shaping the way we teach English: successful practices around the world
Năm XB:
2006 | NXB: University of Oregon
Số gọi:
428 OP-L
|
Tác giả:
Leslie Opp-Beckman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|