Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Shelock Holmes : The Hound of the Baskervilles /
Năm XB:
1989 | NXB: Oxford Bookworms,
Số gọi:
823.9 DO-C
|
Tác giả:
Sir A. Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlock holmes : The complete illustrated novels / The sign of four. /
Năm XB:
2008 | NXB: Chancellor press
Từ khóa:
Số gọi:
823.912 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlock holmes : The complete illustrated novels / The valley of fear. /
Năm XB:
2008 | NXB: Chancellor press
Từ khóa:
Số gọi:
823.912 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlocks Holmes : The complete illustrated novels /
Năm XB:
2015 | NXB: Chancellor Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng PERL & CGI thiết kế Web động
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
006.74 LE-H
|
Tác giả:
Chủ biên: Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
Các thành phần của Perl; Nói về máy chủ Perl và CGI.PM; Chạy Perl CGI trên máy chủ Unix; Thử mã kịch bản cục bộ trên Windows;...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of collocations containing the verb "make" with reference to their Vietnamese translation equivalents in "Jane Eyre' by Charlotte Bronte
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và biểu hiện Interleukin-3 người lái tổ hợp trong chủng Escherichia coli
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Vân; TS Lê Thị Thu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tạo động lực làm việc cho các tiếp viên hàng không - Nghiên cứu tại Đoàn tiếp viên phía Bắc, Vietnam airlines
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thu; NHDKH: PGS.TS. Trần Thị Bích Ngọc |
a) Mục đích và phương pháp nghiên cứu của luận văn,
Mục đích cuối cùng của đề tài là nghiên cứu tình hình thực hiện tạo động lực cho cho tiếp...
|
Bản điện tử
|
|
The funny world - Thế giới nụ cười : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn Hóa - Thông tin,
Số gọi:
428 VI-L
|
Tác giả:
Việt Linh, Mai Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The law and policy of the World Trade Organization : text, cases and materials / Peter Van den Bossche
Năm XB:
2022 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
343.087 BO-P
|
Tác giả:
Bossche, Peter van den |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The nature of a house: building a world that works
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
720.47 WO-M
|
Tác giả:
George M. Woodwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Oxford dictionary for the Business world
Năm XB:
1994 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 THB
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|