Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Scharf, Dean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Saladin, Kenneth S. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introducing discourse analysis : A textbook for senior students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gloria K. Fiero |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn |
Nội dung gồm: Cấu trúc của văn bản Latex; Xếp chữ trong văn bản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Santrock, John W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Many Europes Volume II: To 1500 / : choice and chance in Western civilization.
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw-Hill Companies
Số gọi:
940 DU-P
|
Tác giả:
Paul Edward Dutton, Suzanne Marchand, Deborah Harkness |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joan Birchnall, Eileen Streight |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Wendy J. Schiff, MS, RDN |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp tóm tắt văn bản tiếng Việt bằng TextRank
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TA-D
|
Tác giả:
Tạ Hồng Đông; NHDKH TS Nguyễn Long Giang |
Chương 1: Phương pháp này giới thiệu một cách khái quát về khai phá dữ liệu,
khai phá văn bản và nền tảng chung nhất cho việc tóm tắt văn bản,...
|
Bản giấy
|