Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
analysing discourse textual analysis for social research
Năm XB:
2003 | NXB: routledge
Số gọi:
300.14 FA-N
|
Tác giả:
Norman Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause & Effect : Intermediate reading practice second edition /
Năm XB:
1994 | NXB: Heinle & Heinle Publishers,
Số gọi:
428.6 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Civl society in syria and Iran: activism in au thoritarian contexts
Năm XB:
2013 | NXB: Rienner
Số gọi:
322.40955 AA-P
|
Tác giả:
Paul Aarts and francesco Cavatorta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in English Information technology reading texts and implications in teaching and learning English for specific purposes at The People’s Police University of Technology and Logistics
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
The thesis aims at finding out the solutions to improve students’ capability in using English cohesive devices in English for Information and...
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Critical Issues in tourism: A geographical perspective
Năm XB:
1996 | NXB: Blackwell Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 GA-S
|
Tác giả:
Gareth Shaw, Allan M.Williams |
"A valuable addition to the geography of tourism and suitable as a text for upper-levels courses as well as those interested in determining the...
|
Bản giấy
|
|
Critical thinking a student's introduction
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
160 BA-G
|
Tác giả:
Bassham, Gregory |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Engineering mechanics: Statics & Dynamics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 CO-F
|
Tác giả:
Costanzo, Francesco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Language and Applied Linguistics Textbooks : New Titles and Key Backlist
Năm XB:
2023 | NXB: R O U T L E D G E
Số gọi:
428 ENG
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Johnson, George Brooks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gender bias in current secondary school English language textbooks: Tiếng Anh 8, Tiếng Anh 9
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Lam; NHDKH: Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
It has been proved that gender bias exists in language as well as in language textbooks. Many studies on linguistic gender bias in English as a...
|
Bản điện tử
|
|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|