Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm Pháp văn cách chia động từ : 10000 Động từ - 115 Bảng chia /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
445 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alexander L.G, Trần Văn Thành- Nguyễn Thanh Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Xuân Khánh, Đỗ Quang Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Điền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm tiếng Anh thực hành : Practical English grammar /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
425 BE-D
|
Tác giả:
Digby Beaumont; Hoàng văn Lộc dịch |
Nội dung quyển sách giúp người đọc nắm chính xác cấu trúc của từng câu nói để khi vận dụng sẽ không gặp bỡ ngỡ, khó khăn cho việc ráp nối câu văn
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng Pháp : Dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp Trung - Cao cấp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
445 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc; Nguyễn Thị Ngọc Hạnh; Mai Quỳnh Tâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống; Võ Sum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 1 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
1995 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Phạm, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|