Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 283 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
An outline of morphology
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 NG-L
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Goodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Brian Henderson-Sellers, J.M. Edwards
Gồm: Foreword; Preface; Glossary of technical terms; Glossary of abbreviations...
Bản giấy
Tác giả:
Chambers, Aidan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Whitney Johnson
Advance Praise for Build an A-Team: Marshall Goldsmith, executive coach; New York Times–bestselling author, Triggers and What Got You Here Won't...
Bản giấy
Tác giả:
John Flower, Michael Berman, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
John Flower, Michael Berman, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Business objectives : Student's book & workbook /
Năm XB: 2004 | NXB: Đà Nẵng
Số gọi: 428 HO-V
Tác giả:
Vicki Hollett, Kim Đinh Bảo Quốc chú giải
Lí thuyết và thực hành bằng tiếng Anh trong ngành kinh tế thương mại: cách giao tiếp, cách lập báo cáo, cách sắp xếp kế hoạch kinh doanh, du lịch...
Bản giấy
Business Objectives - Student's Book & Work Book
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi: 428 VI-H
Tác giả:
Vicki Hollett
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Hartley Gregory; Karinch Maryann; Công Huyền Tôn Nữ Thùy Tran dịch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Roy W. Poe, Đức Tài, Tuấn Khanh (biên dịch)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
An outline of morphology
Tác giả: Nguyen Hoa Lac
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Bài tập thực hành động từ nhiều thành tố : Phrasal Verbs Workbook /
Tác giả: Goodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Basic vocabulary in use : Self-study reference and practice for students of North American English /
Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw.
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Booktwo of object-oriented knowledge: The Working Object
Tác giả: Brian Henderson-Sellers, J.M. Edwards
Năm XB: 1994 | NXB: Prentice Hall
Tóm tắt: Gồm: Foreword; Preface; Glossary of technical terms; Glossary of abbreviations...
Breaktime
Tác giả: Chambers, Aidan
Năm XB: 2008 | NXB: Amulet Books
Build an A-Team : Play to Their Strengths and Lead Them Up the Learning Curve /
Tác giả: Whitney Johnson
Năm XB: 2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Tóm tắt: Advance Praise for Build an A-Team: Marshall Goldsmith, executive coach; New York...
Build your vocabulary Tập 1, Lower Intermediate : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Trung cấp /
Tác giả: John Flower, Michael Berman, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Build your vocabulary Tập 2, Intermadiate : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Trung cấp /
Tác giả: John Flower, Michael Berman, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Business objectives : Student's book & workbook /
Tác giả: Vicki Hollett, Kim Đinh Bảo Quốc chú giải
Năm XB: 2004 | NXB: Đà Nẵng
Tóm tắt: Lí thuyết và thực hành bằng tiếng Anh trong ngành kinh tế thương mại: cách giao tiếp, cách lập...
Business Objectives - Student's Book & Work Book
Tác giả: Vicki Hollett
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Cẩm nang ngôn ngữ cơ thể : Cách đọc được suy nghĩ và ý định ẩn giấu ở người khác /
Tác giả: Hartley Gregory; Karinch Maryann; Công Huyền Tôn Nữ Thùy Tran dịch
Năm XB: 2016 | NXB: Trẻ
Cẩm nang thư tín thương mại : Song ngữ Anh - Việt /
Tác giả: Roy W. Poe, Đức Tài, Tuấn Khanh (biên dịch)
Năm XB: 1995 | NXB: Nxb Trẻ
×