Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp giảng dạy và Tâm lý giáo dục trong trường học - Kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả cao
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
370 PHU
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nội dung cuốn sách gồm các phần:
Phần I : Những vấn đề cơ bản về nền giáo dục Vịệt Nam hiện nay.
Phần II : Tìm hiểu pháp luật về tổ chức và hoạt...
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Ánh Nguyệt, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thông tin, quá trình giảng dạy và thanh toán cho giảng viên thỉnh giảng Đại học Đại Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Dung, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
RTI and the adolescent reader : Responsive literacy instruction in secondary schools /
Năm XB:
2011 | NXB: Teachers College Press
Số gọi:
373.190973 BR-W
|
Tác giả:
William G. Brozo ; Foreword: Richard L. Alington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teach English a training course for teachers trainer's Handbook
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.2407 DO-A
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The skillful teacher : On technique, trust, and responsiveness in the classroom /
Năm XB:
2006 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
378.125 BR-S
|
Tác giả:
Stephen D. Brookfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tích hợp tư tưởng Hồ Chí Minh trong giảng dạy môn lịch sử ở các trường phổ thông
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.4346 NG-V
|
Tác giả:
Nghiêm Đình Vỷ (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|