Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiểm thử phần mềm và ứng dụng trong tự động hóa kiểm thử
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Thảo, ThS. Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Công Ngô |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Hà (Chủ biên), Huỳnh Thái Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Phạm Công Ngô |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Quyển 1, Hệ tuyến tính
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thương Ngô. |
Khái niệm bao quát về các hệ tự động nói chung. Cơ sở toán học của lý thuyết điều khiển tự động. Nêu các tiêu chuẩn thường dùng để khảo sát ổn định...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Quyển 2, Hệ xung số
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thương Ngô. |
Một số vấn đề về lý thuyết điều khiển tự động: đặc điểm của hệ gián đoạn nói chung cũng như hệ xung số nói riêng, các phương pháp khảo sát và tổn...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại Quyển 3, Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thương Ngô. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về hệ phi tuyến và ngẫu nhiên như: khái niệm, tuyến tính, động học các hệ phi tuyến, tuyến tính hoá điều hoà, tính...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2, Hệ xung số /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thương Ngô. |
Các đặc điểm của hệ gián đoạn và phương pháp khảo sát, tổng hợp hệ đã dùng ở hệ liên tục
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4, Hệ tối ưu- Hệ thích nghi /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thương Ngô. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một phương pháp dịch tự động Anh Việt
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Hưng, KS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống tự động hóa quản lý tòa nhà BMS
Năm XB:
2015 | NXB: c
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Hoàng; GVHD Th.S Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mô hình mạng nơron đối nghịch tạo sinh và ứng dụng tự động tạo hình ảnh minh họa cho nội dung học liệu điện tử
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LA-H
|
Tác giả:
Lã Thị Thu Hương; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|