Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng hỗ trợ tự động xếp lịch học theo tín chỉ dựa trên phương pháp tìm kiếm tối ưu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.10285 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu về kiểm thử tự động và công cụ selenium
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Thảo; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, ứng dụng hệ thống cảnh báo từ xa cho các trạm rút tiền tự động ( ATM ) kết GSM/GPRS
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải, GVHD: TS Nguyễn Hoàng Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Hồng Thái |
Nội dung sách cung cấp những kiến thức cơ bản về các phần tử tự động dùng trong ngành điện lực
|
Bản giấy
|
||
Phát triển ứng dụng cập nhật tin tự động
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Tuấn, THS.Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428.2 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Khư |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Anh - Việt, lấy tiếng Anh làm cơ sở. Phần 2 Việt - Anh, lấy tiếng Việt làm cơ sở.
|
Bản giấy
|
|
Thiết bị báo cháy và điều khiển tự động
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Tuấn; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC : Dành cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
629.8 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Xuân Khánh (ch.b.), Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà |
Giới thiệu chung về hệ thống điều khiển công nghiệp các khái niệm cơ bản về PLC. Khả năng ứng dụng của từng loại PLC. Tập lệnh cơ bản của PLC FX2N...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.92231 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng |
Giới thiệu các loại từ đồng âm thường gặp trong tiếng Việt, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu và kèm theo những ví dụ cụ thể
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Từ khóa:
Số gọi:
495 GI-L
|
Tác giả:
Gia Linh |
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|