Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp người học trau dồi tiếng Anh tốt
Bản giấy
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Countable nouns and uncountable nouns in English and in Vietnamese
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DA-H
Tác giả:
Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Douglas Pierce, Sean Kinsell
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Critical realism in vanity fair by William Makepeace Thackeray
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-G
Tác giả:
Vũ Thị Giang, GVHD: Nguyễn Văn Quang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Criticizing in English and in Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CA-H
Tác giả:
Cao Thị Thanh Hường, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cross cultural communication on making requests and giving invitations in English and Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyen Thi Ngoc Dung, GVHD: Le Phuong Thao
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cross cultural linguistic inteferences by Vietnamese learners of English
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Hằng, GVHD: Nguyễn Văn Chiến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Xuân Hải, GVHD: Hoàng Văn Vân
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cultural and linguistic features of English and Vietnamese words and phrase used in advertising
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-H
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hiền, GVHD: Dương Kỳ Đức
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Dao Dinh Nuc, GVHD: Duong Ky Duc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cultural aspect of the English words "Eye" and "Hand" and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 KH-M
Tác giả:
Khuất Thị Mến, GVHD: Phan Văn Quế
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Conversation lessons - An Intermediate course : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh - The Natural language of conversation /
Tác giả: Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải)
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp...
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Tác giả: Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Countable nouns and uncountable nouns in English and in Vietnamese
Tác giả: Đặng Thị Hoa, GVHD: Trần Lệ Dung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cracking the TOEFL iBT 2007 : Proven techinques from the test-prep experts /
Tác giả: Douglas Pierce, Sean Kinsell
Năm XB: 2009 | NXB: Nxb. Trẻ
Critical realism in vanity fair by William Makepeace Thackeray
Tác giả: Vũ Thị Giang, GVHD: Nguyễn Văn Quang
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Criticizing in English and in Vietnamese
Tác giả: Cao Thị Thanh Hường, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cross cultural communication on making requests and giving invitations in English and Vietnamese
Tác giả: Nguyen Thi Ngoc Dung, GVHD: Le Phuong Thao
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cross cultural linguistic inteferences by Vietnamese learners of English
Tác giả: Nguyễn Thị Bích Hằng, GVHD: Nguyễn Văn Chiến
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cross-cultural nonverbal communication in VietNam and some English countries-Implications for teaching and learning foreigh languages
Tác giả: Nguyễn Xuân Hải, GVHD: Hoàng Văn Vân
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cultural and linguistic features of English and Vietnamese words and phrase used in advertising
Tác giả: Hoàng Thị Thu Hiền, GVHD: Dương Kỳ Đức
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cultural and linguistic study of English translation of words and phrases about the female characters in Kieu's story
Tác giả: Dao Dinh Nuc, GVHD: Duong Ky Duc
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cultural aspect of the English words "Eye" and "Hand" and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Khuất Thị Mến, GVHD: Phan Văn Quế
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×