Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall; Diana Pye; Nguyễn Văn Phước chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cassell's foundation skill series. : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 GRE
|
Tác giả:
Simon Greenall, Diana Pye; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Mô tả cách sử dụng và nghĩa của khoảng 300 tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ. Ở cuối sách có một số bài tập được biên soạn để giúp bạn sử dụng sách hiệu...
|
Bản giấy
|
||
Cấu tạo Từ Tiếng Anh : Word Formation /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Causal conjunction in English discourse and the Vietnamese equivalence
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause and effect : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh : /
Năm XB:
2004 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu |
Gồm các bài luyện kỹ năng đọc tiếng Anh theo các chủ đề, giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và đọc tốt
|
Bản giấy
|
|
Charles Dickens and hardtimes something in the consideration
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành, GVHD: Lê Phương Thảo. MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải; Mai Khắc Bình |
Hướng dẫn giải các đề thi tiếng Anh gần đây, chú giải tất cả những câu trả lời đúng, đáp ứng yêu cầu tự học. Đầy đủ các phần pre-test, Reading,....
|
Bản giấy
|
||
Chuẩn bị tốt cho cuộc phỏng vấn tuyển dụng bằng tiếng Anh : With 1 audio compact discs /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kiến thức về biến đổi câu Tiếng Anh : Sentence Transformation
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê, Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|