| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Quyền, trách nhiệm của tổ chức công đoàn bảo vệ quyền, lợi ích của người lao động trong doanh nghiệp từ thực tiễn tỉnh Quảng Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Liên; GVHD: TS. Vũ Minh Tiến |
Nghiên cứu quyền, trách nhiệm của TCCĐ bảo vệ quyền lợi lợi ích của người lao động trong các doanh nghiệp ở nước ta hiện nay nhằm hoàn thiện bảo...
|
Bản điện tử
|
|
raising cultural awareness and motivation to learn english for second year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-H
|
Tác giả:
Hà Thanh Huyền; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reaching learners through telecommunications : Management and leadership strategies for higher education /
Năm XB:
1993 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
374.26 DU-B
|
Tác giả:
Becky S. Duning |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Read, reason, write : An argument text and reader /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0427 SE-D
|
Tác giả:
Seyler, Dorothy U. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension level B : Luyện thi chứng chỉ B Quốc gia /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-H
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải; Mai Khắc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lorraine C.Smith; Nancy Nici Mare |
Reading for Today is five-level reading skills program that systematically develops students' reading and vocabulary skills.
|
Bản giấy
|
||
Readings in multimedia computing and networking
Năm XB:
2008 | NXB: Morgan Kaufmann
Số gọi:
005 JE-K
|
Tác giả:
Kevin Jeffay and Hong Jiang Zhang |
Bao gồm: Introductin, Time constraints, ...
|
Bản giấy
|
|
Recommendations to improve community - based tourism at Ba Be - Bac Kan
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thảo;GVHD: Th. S: Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
recommendations to improve speaking skills for the third year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Hoa; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recovery of Biological Products in Aqueous Two Phase Systems
Năm XB:
2010 | NXB: International Journal of Chemical Engineering and Application,
Số gọi:
660.6 KA-R
|
Tác giả:
Karnika Ratanapongleka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reengineering the factory : A Primer for world-class manufacturing /
Năm XB:
1994 | NXB: ASQC Quality Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SH-O
|
Tác giả:
Shores, A. Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Refining composition skills : Rhetoric and Grammar for ESL students /
Năm XB:
1982 | NXB: Macmillan Publishing company,
Từ khóa:
Số gọi:
428 SM-R
|
Tác giả:
Regina L. Smalley, Mary K. Ruetten |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|