| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ways t study English vocabulary effectively
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well Spoken : Song ngữ, luyện nói - thảo luận, dùng thi... /
Năm XB:
2000 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 RA-G
|
Tác giả:
Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Đặng Tuấn Anh(dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-L
|
Tác giả:
Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyen Kim Toan, GVHD: NguyenThe Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hiệp, GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing Papers in the Biological Sciences
Năm XB:
2021 | NXB: Macmillan International Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
808.06657 MC-V
|
Tác giả:
Victoria E. McMillan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writting in business processes and skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dao Anh Tuan, GVHD: Nguyen Van Co |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Xấ hội hóa giáo dục: Nhìn từ góc độ pháp luật
Năm XB:
2004 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
121.5 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|