| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên Cứu Công Nghệ BLOCKCHAIN Và Ứng Dụng Trong Truy Xuất Nguồn Gốc Sản Phẩm Nâng Cao Giá Trị Chuỗi Cung Ứng Cam Khe Mây Tại Hà Tĩnh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Dũng; TS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Blockchain và ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm nâng cao giá trị chuỗi cung ứng Cam Khe Mây tại Hà Tĩnh
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Dũng; NHDKH TS Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để xây dựng phần mềm quản lý minh chứng các hoạt động khoa học của Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số: MHN2020-02.04 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một số sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghien cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Metarhizium Anisopliae để ứng dụng phòng trừ sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thành, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm nấm bột Nomuraea Rileyi để ứng dụng phòng trừ sâu hại Đậu, Đỗ vụ xuân năm 2009 tại Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PA-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc Lan. GVHD: Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch Cát Bà và một số giải pháp để phát triển du lịch sinh thái
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Lộc, Đỗ Đình Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh, GS.TS Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh; GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng Chlorella nhằm ứng dụng làm thức ăn ấu thể tu hài tại Vân Đồn, Quảng Ninh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-V
|
Tác giả:
Đồng Thị Vân,GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học một sô chủng vi sinh vật tạo chế phẩm phân hủy rác thải hữu cơ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-A
|
Tác giả:
Cao Hoàng Anh, GVHD: Trần Đình Mấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|