Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để xây dựng phần mềm quản lý minh chứng các hoạt động khoa học của Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số: MHN2020-02.04 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm côn trùng Beauveria Bassianna Vuill để ứng dụng phòng trừ một số sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nam, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghien cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Metarhizium Anisopliae để ứng dụng phòng trừ sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thành, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm nấm bột Nomuraea Rileyi để ứng dụng phòng trừ sâu hại Đậu, Đỗ vụ xuân năm 2009 tại Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PA-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc Lan. GVHD: Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch Cát Bà và một số giải pháp để phát triển du lịch sinh thái
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Lộc, Đỗ Đình Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh, GS.TS Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh; GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng Chlorella nhằm ứng dụng làm thức ăn ấu thể tu hài tại Vân Đồn, Quảng Ninh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-V
|
Tác giả:
Đồng Thị Vân,GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học một sô chủng vi sinh vật tạo chế phẩm phân hủy rác thải hữu cơ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-A
|
Tác giả:
Cao Hoàng Anh, GVHD: Trần Đình Mấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá khả năng áp dụng công nghệ tuần hoàn tự nhiên (NCSWT) để xử lý nước thải dệt nhuộm của làng nghề Vạn Phúc - Hà Đông
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Đức Việt, GVHD: Th.S Đỗ Thanh Bái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của đơn vị sử dụng lao động đối với nguồn nhân lực trình độ đại học hệ từ xa của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-02 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội đồng trường
Từ khóa:
Số gọi:
378.1662 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|