| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và ứng dụng dự báo dịch tả tại Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DU-H
|
Tác giả:
Dương Quốc Huy; NHDKH TS Lê Văn Phùng |
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài: Luận văn giới thiệu một số phương pháp dự báo trong khai phá dữ liệu và thực nghiệm dự báo dịch tả tại Hà Nội....
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới sinh trưởng phát triển của các chủng Vsv sử dụng trong xử lý nhanh phế thải chăn nuôi
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Anh,GVHD: Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nấm bột Nomuraea rileyi ký sinh trên một số sâu hại rau tại Hà Nội
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hồng Trang, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nuôi trồng nấm hầu thủ trên nguyên liệu mùn cưa tre, nứa tận dụng phế thải của làng nghề tăm tre truyền thống
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn, Đình Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phát sinh hình thái in vitro cây khoai tây Solanum Tuberosum L.
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà,GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình xử lý nước thải công nghiệp sản xuất bia bằng phương pháp sinh học kị khí sử dụng chất mang ưa nước
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Hiếu. GVHD: Trần Đình Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sử dụng bùn thải sinh học từ nhà máy sản xuất bia làm nguyên liệu nuôi cấy Bacillus thuringiensis sinh độc tố diệt trừ sâu hại
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền, GVHD: Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng các tác nhân vi sinh vật trong đấu tranh sinh học để phòng trừ bệnh nấm hại rễ ( Phytophthora Spp.) ở cây trồng có múi.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt, GVHD: Bùi Thị Việt Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi sinh vật xử lý nhanh phế thải chăn nuôi gia súc
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LA-A
|
Tác giả:
Lại Thế Anh, GVHD: Nguyễn Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vsv trong xử lý nhanh phế thải chăn nuôi gia cầm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hiền, GVHD: Nguyễn THu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|