Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mai Xuân Chiến; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Luyện; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Manufacturing planning & control for supply chain management
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RO-B
|
Tác giả:
Jacobs; F. Robert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Maximizing Return on Investment Using ERP Applications
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.4038011 WO-A
|
Tác giả:
Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J. C. Andera |
Step-by-step guidance to achieving maximum return on investment for your company Written by Arthur Worster, Thomas Weirich, and Frank Andera,...
|
Bản giấy
|
|
Medical language for moderm health care
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
610.14 AL-D
|
Tác giả:
David M.Allan, Kren D. Lockyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Le Phuong Thao, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metonymy in language and thought
Năm XB:
1999 | NXB: John Benjamins Publishing Company
Số gọi:
428 RA-C
|
Tác giả:
Cunter Radden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Michelangelo: The last judgment : = A Glorious restoration /
Năm XB:
1997 | NXB: Abradale Press, Harry N. Abrams
Từ khóa:
Số gọi:
759.5 BU-F
|
Tác giả:
Buranelli, Francesco |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern legal drafting : a guide to using clearer language
Năm XB:
2018 | NXB: Cambridge
Số gọi:
808.0663 BU-P
|
Tác giả:
Butt, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số đề xuất nhằm cải thiện hoạt động Marketing cho làng nghề mây tre đan Phú Vinh
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phan Ngọc Tỉnh, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|