Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống văn bản quản lý chất lượng theo ISO 9000 cho trường mầm non Ban Mai
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thành; GVHD: PGS.TS. Hoàng Đình Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng hệ thống Website cho cửa hàng thời trang MAYS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Thị Lệ Quyên; ThS Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng htqlcl iso 9000:2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 24 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hằng, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia chai năng suất 50 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mạng máy tính quy mô nhỏ cho doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Văn Hưng; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mạng xã hội cộng đồng học tập FIHOU
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Cường, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mạng xã hội thông tin việc làm cho cộng đồng Asean
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Cường, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Lan Phương; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình QA QC áp dụng cho nhà máy bia với năng suất 30 triệu lít/năm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thị Quỳnh; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình QAQC cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 tấn/ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quyên; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại điện tử
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm học tiếng Anh trên Smartphone Android
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-Kỳ
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Kỳ; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thiết kế và cấu hình hệ thống mạng Lan cho Công ty TNHH Akaka
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Bằng; GVHD TS Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|