Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tối ưu hóa đặc tuyến truyền đạt tuyến siêu cao tần của máy thu
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tùng, GVHD: PGS.TS Đỗ Huy Giác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu kháng nguyên ung thư máu CD20 trong Bacillus megaterium
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Tăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện và ứng dụng Endo-β-Mannanase tái tổ hợp chuyển hóa bã cơm dừa tạo Mannooligosaccarit (Mos)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Đặng Thị Thu, Đỗ Biên Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện nuôi sinh khối vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium SP . pq6 trong bình lên men 30l lít và tách chiết PUFAs từ sinh khối tảo
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị An Trang. GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa truy vấn trong cơ sở dữ liệu phân tán
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 LE-L
|
Tác giả:
Lê Quang Lâm; TS Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa tuyến tính : Bài giảng Bài tập. /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
519.72 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Cả |
Khái niệm về quy hoạch tuyến tính, các loại quy hoạch tuyến tính.
|
Bản giấy
|
|
Tools of total quality : An introduction to statistical process control /
Năm XB:
1991 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
658.562015195 LY-P
|
Tác giả:
Lyonnet, P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Total Control : NewYork times bestselling author of simple genius /
Năm XB:
1997 | NXB: Grand Central Publishing,
Số gọi:
813 DA-V
|
Tác giả:
Baldacci, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Bao gồm các nội dung: Trắc nghiệm giới từ, trắc nghiệm cấu trúc, trắc nghiệm từ vựng, trắc nghiệm thành ngữ, trắc nghiệm đọc hiểu.
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm di truyền học đại cương : Câu hỏi và đáp án /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
576.5 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Trực |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trăc nghiệm giới từ trong tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ Quốc gia môn tiếng Anh /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trung Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm cung cấp thông tin của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng theo pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thực tiễn tại tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Thắng; NHDKH: TS. Nguyễn Văn Cương |
Đề tài làm rõ các vấn đề thực trạng của pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trách nhiệm cung cấp thông tin về hàng hóa, dịch vụ...
|
Bản điện tử
|