Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Getting work done : prioritize your work, be more efficient, take control of your time /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650.11 GET
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp marketing dịch vụ, U - Marketing nhằm thu hút khách du lịch đến khách sạn May De Ville City Centre
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DT-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngọc Bích; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Diệu Linh, Th.S Trần Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thái Thanh Tùng; Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Văn minh Anh Mỹ : British - American Civilization /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thông Tấn
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới từ tiếng Anh Tập 2 : Giới từ phưccs /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
425 TR-T
|
Tác giả:
Trần Anh Thơ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Global Politics in the Human Interest
Năm XB:
2007 | NXB: Lynne Rienner Publishers, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
327.11 GU-M
|
Tác giả:
Mel Gurtov |
This is a book for those who believe in critical reflection and who are open to emerging ideas about human, environmental, and common security.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cathy Beaudoin, Nandini Chandar, Edward M. Werner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
GPS hệ thống định vị toàn cầu
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
621.38 TR-P
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
graduation to improve ielts writing skills for the students of english at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-H
|
Tác giả:
Lại Thị Hương; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammatical categories and cognition : A case study of the liguistic relativity hypothesis
Năm XB:
2004 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
415 LU-J
|
Tác giả:
Lucy A John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Great again: Revitalizing america's entrepreneurial leadership
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
338.040973 NO-R
|
Tác giả:
Henry R . Nothhaft, with David Kline |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|