Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu phát triển hệ thống đo lường nước thông minh sử dụng công nghệ truyền thông Lora
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Mạnh; NHDKH: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Việc quản lý và giám sát tiêu dùng nước là một vấn đề quan trọng đối với các đơn vị cấp nước. Các hệ thống đo lường nước truyền thống sử dụng đồng...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tạo chủng đột biến nhằm nâng cao sản lượng sinh RHAMNOLIPDS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mỹ Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tạo chủng đột biến nhằm nâng cao sản lượng Syringomycin E
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thiết lập phương pháp kiểm tra chất lượng vawcsxin dại trên nuôi cấy tế bào vero sản xuất ở quy mô phòng thí nghiệm
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 MA-T
|
Tác giả:
Mạc Văn Trọng; NHDKH TS Đỗ Tuấn Đạt |
Nội dung tóm tắt:
a) Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
- Thiết lập được các phương pháp kiểm tra chất lượng vắcxin, đề xuất xây dựng
được các...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng các phương pháp nâng cao dung lượng và phủ sóng mạng 3G
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Hoàn, GVHD: TS Nguyễn Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chấm lượng tử Quantumdots vào việc đánh dấu tế bào vi khuẩn Escherichia coli O157:H7
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Giang Nam, GVHD: PGS.TS Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng hạt nano chấm lượng tử CdSe thuong phẩm vào việc đánh dấu tế bào vi sinh vật
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biển quang tự dưỡng có hàm lượng Lipit cao, có tiềm năng sản xuất nhiên liệu sinh học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống camera giám sát và ứng dụng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy Hà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Trong cuốn luận văn này học viên đã tập trung nghiên cứu về hệ thống camera giám sát, tìm hiểu thuật toán của camera giám sát cũng như nghiên cứu...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình trạm điện kết hợp sử dụng năng lượng mặt trời và nguồn điện lưới tại viện khoa học và công nghệ Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Duy, GVHD: TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu. đánh giá&giải pháp nâng cao chất lương hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD:Th.S Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Người đồng tính, song tính, chuyển giới tại Việt Nam và vấn đề đổi mới hệ thống pháp luật : Sách tham khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597085 TR-Q
|
Tác giả:
Trương Hồng Quang |
Trình bày những vấn đề chung về đồng tính, song tính và chuyển giới; pháp luật quốc tế và một số quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới về người...
|
Bản giấy
|