Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Dân trí
Số gọi:
390.095973 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Văn Tam |
Tìm hiểu những nét đặc trưng về văn hoá làng trên đất Thiên Bản, cụ thể về tên làng, tín ngưỡng tôn giáo, văn học - nghệ thuật, văn hoá dòng họ và...
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa làng truyền thống người chăm tỉnh Ninh thuận
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Dân trí,
Số gọi:
305.89593 SU-N
|
Tác giả:
Sử Văn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn hoá nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959758 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Liên, Phan Thị Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn Hóa Văn Lang : Hướng về đất tổ Hùng Vương /
Năm XB:
1996 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
394.09597 HA-N
|
Tác giả:
Hải Ngọc, Thái Nhân Hòa |
Văn hóa văn lang
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô (Biên soạn) |
Giới thiệu về văn hoá dân gian tỉnh Quảng Nam qua kiến trúc cổ của một số công trình lịch sử, một số làng nghề truyền thống, các nghi lễ dân gian...
|
Bản giấy
|
||
Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng bắc Thừa Thiên Huế
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.0959749 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế (Sưu tầm, giới thiệu) |
Trình bày tổng quan, đặc điểm và yếu tố hình thành các làng nghề tiêu biểu vùng bắc Thừa Thiên Huế. Giới thiệu một số nét đặc trưng về thiết chế và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Điền |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thanh Mai |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
Webster's new world college dictionary Third edition
Năm XB:
1995 | NXB: Macmilian
Từ khóa:
Số gọi:
423 NE-V
|
Tác giả:
Neufeldt Victoria. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng các tuyến, điểm di lịch làng nghề ở tỉnh Hà Tây
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hải; GVHD: PGS. TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Dũng; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|