Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Difficulties of major English third-year students at Faculty of English - Hanoi Open University in learning color idioms and some suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-V
|
Tác giả:
Hoang Thi Vinh; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties with ending sounds for the first-year English students at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Digital design and computer architecture
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
621.39 HA-S
|
Tác giả:
Harris, Sarah L; Harris, David Money. |
Digital Design and Computer Architecture: ARM Edition covers the fundamentals of digital logic design and reinforces logic concepts through the...
|
Bản giấy
|
|
Digital signal processing: Fundamentals and applications
Năm XB:
2013 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 LI-T
|
Tác giả:
Li Tan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quỳnh Dao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tô Nhuận Vĩ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carl L. Hart, Charles Ksir, Oakley Ray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Du lịch tỉnh Lạng Sơn: Tiềm năng, thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Thúy Hà, GS.TS Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Du lịch với dân tộc thiểu số ở Sa Pa
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 PH-H
|
Tác giả:
TS. Phạm Thị Mộng Hoa, TS. Lâm Thị Mai Lan |
Cuốn sách này nghiên cứu về mức độ tham gia, ảnh hưởng và thái độ với khách du lịch của các cộng đồng dân tộc thiểu số và những người kinh doanh du...
|
Bản giấy
|
|
Du lịch với dân tộc thiểu số ở Sapa : Tourism among ethnic minority in Sapa /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Văn hóa Dân tộc
Số gọi:
915.97 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Mộng Hoa, Lâm Thị Mai Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ernst Neufert |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dữ liệu kiến trúc sư
|
Bản giấy
|
||
Dữ liệu kiến trúc sư : Sổ tay các loại công trình xây dựng /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
720.723 NEU
|
Tác giả:
Ernst Neufert |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dữ liệu kiến trúc sư
|
Bản giấy
|