Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm kem Thủy tạ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Hội. GVHD: PGS.TS Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa chua KEFiR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hải, GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-Q
|
Tác giả:
Đào Thị Tố Quyên,GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Đông. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Đăng Hạc ; Nguyễn Quốc Trân |
Giới thiệu hệ thống phương pháp hạch toán kế toán tổ chức công tác hạch toán kế toán....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước |
Nội dung gồm: kiến thức cơ sở của hệ mờ, công nghệ tính toán mềm...
|
Bản giấy
|
||
Hệ thống bài tập kế toán đại cương : Cập nhật theo Thông tư số 15/2006/TT-BTC ban hành ngày 20/3/2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
657.076 QU-T
|
Tác giả:
Quách Thị Đoan Trang; Vũ Hữu Đức (hiệu đính) |
Tổng quan về kế toán; chứng từ kế toán; tổng hợp và cân đối kế toán; tài khoản và đối xứng tài khoản...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống bài tập kế toán tài chính :. Tập 1 : : Cập nhật theo Thông tư số 15/2006/TT - BTC ban hành ngày 20/3/2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
657.076 Q-TR
|
Tác giả:
Quách Thị Đoan Trang, Vũ Hữu Đức (hiệu đính). |
Tổng quan về kế toán; Tổng hợp và cân đối kế toán; tài khoản và đối xứng tài khoản...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống chuẩn mực kế toán và các sơ đồ kế toán hướng dẫn thực hiện
Năm XB:
2005 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.597 LU-C
|
Tác giả:
Lương Đức Cường sưu tầm và biên soạn. |
Trình bày hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam; các Thông tư hướng dẫn kế toán thực hiện; Sơ đồ hướng dẫn kế toán doanh nghiệp theo Chuẩn mực kế...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam : 6 chuẩn mực kế toán mới (đợt 4) /
Năm XB:
2005 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.597 HET
|
Tác giả:
Bộ tài chính |
Trình bày 06 chuẩn mực kế toán; số 17: Thuế thu nhập doanh nghiệp; số 22: Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài...
|
Bản giấy
|