Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyện trên bờ sông Hinh. Hờ Giang : Tiểu thuyết. Truyện dài /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 Y-D
|
Tác giả:
Y Điêng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Mạnh Thường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tư duy của chiến lược gia : Nghệ thuật kinh doanh Nhật Bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658 KE-O
|
Tác giả:
Ohmae Kenichi, Bích Ngọc dịch |
Đề cập quá trình tư duy và kỹ thuật lập kế hoạch cần thiết của các công ty có tên tuổi trên thế giới, cơ chế hoạt động và tại sao các công ty này...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh ABC
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
423 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
423 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : Accounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
657.03 KH-N
|
Tác giả:
Khải Nguyên, Vân Hạnh |
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 33.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 60.000 thuật ngữ và thành ngữ có phiên âm quốc tế
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|