Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Kiết Hùng dịch |
Giới thiệu những ảnh chụp tượng thần, đồ trang sức, đồ dùng gia đình, cá nhân, bình, hũ, bát, đĩa... bằng gốm sứ của nhiều thời kỳ trên thế giới:...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngoại thương Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
495 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hảo |
Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan đến lĩnh vực ngoại thương.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
423 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
570.3 TUD
|
Tác giả:
Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền... |
Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Báo chí - Xuất bản Anh - Nga - Việt
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
070.03 TUD
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi : =Multilingual techinical dictionaty on irrigation and drainage /
Năm XB:
2002 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
631.58703
|
Tác giả:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục |
Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thuật ngữ Ngôn ngữ học đối chiếu : Anh Việt - Việt Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
423 CA-H
|
Tác giả:
Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng |
Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|