Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phân hệ hỗ trợ xử lý tốt nghiệp cho đào tạo từ xa
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Thị Cúc, ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý các đơn vị liên kết hỗ trợ công tác quản lý khoa đào tạo từ xa - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Văn Tuyến, Bùi Thị Tuyết, ThS. Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý chương trình đào tạo và ngành đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền, Trịnh Việt Trinh, ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý công tác sinh viên trong quy trình đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Tuyền, ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý tin tức cho hệ đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LA-T
|
Tác giả:
Lại Văn Thái, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phân hệ quản lý tin tức cho hệ đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Đình Chinh, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm hỗ trợ quản lý trung tâm ngoại ngữ Worldlink
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý học viên cho trung tâm tin học
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-H
|
Tác giả:
Đàm Thị Thu Hiền; GVHD: ThS. Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất thu nhận chất xơ hoà tan từ rau khoai lang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đào Quỳnh Thư, GVHD: Th.S Lê Văn Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng sổ tay hướng dẫn: "Những điều kiêng kỵ cơ bản cần biết trong giao tiếp với khách du lịch ASEAN đến Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải: GVHD: TH.S Nguyễn Quỳnh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|