Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ và dạ hội lấy cảm hứng từ hoa sen
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Liên, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác trang phục cho nữ thanh niên dựa trên cơ sở nghiên cứu văn hóa Ai Cập cổ đại
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 CA-B
|
Tác giả:
Cao Thị Bích Ngọc, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tạo bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ thanh niên lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Thái
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Bảo Hòa, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mechele Verdelhan-Bourgade; Michel Verdelhan; Philippe Dominique |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|
|
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several ways in paraphrasing for third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hương Trang; Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Shaping the way we teach English: successful practices around the world
Năm XB:
2006 | NXB: University of Oregon
Số gọi:
428 OP-L
|
Tác giả:
Leslie Opp-Beckman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shine on : the 21st century approach to learning English /
Năm XB:
1995 | NXB: Twin Bridges Publications
Số gọi:
428 NO-S
|
Tác giả:
S.E Nordyke, G.N. Worthington |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Joanne Collie, Stephen Slater |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quách Thu Nguyệt |
Quyển sách này nói về văn hóa cẩu đất nước Singapore
|
Bản giấy
|