Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh (Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Small-scale food processing : a guide to appropriate equipment : = Edited and introduced by] Peter Fellows and Ann Hampton
Năm XB:
1992 | NXB: Intermediate Technology Publications in association with CTA,
Từ khóa:
Số gọi:
664
|
Tác giả:
Fellows, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Snapshots: An introduction to tourism
Năm XB:
2001 | NXB: Pearson Education Canada INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 NO-N
|
Tác giả:
Norma Polovitz Nickerson, Paula Kerr |
The best-selling introductory text continues to provide readers with comprehensive overview of all aspects of the Canadian tourism industry. In...
|
Bản giấy
|
|
Sơ đồ hạch toán bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp : 251 sơ đồ hạch toán kế toán. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.076 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Xuân Lực ; Nguyễn Văn Nhiệm |
Sơ đồ hạch toán kế toán, bài tập kế toán doanh nghiệp. nội dung, phương pháp lập và bài tập báo cáo tài chính doanh nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Sơ đồ hạch toán bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp : 69 bài tập hạch toán kế toán. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.076 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Xuân Lực ; Nguyễn Văn Nhiệm |
Sơ đồ hạch toán kế toán, bài tập kế toán doanh nghiệp. nội dung, phương pháp lập và bài tập báo cáo tài chính doanh nghiệp
|
Bản giấy
|
|
So sánh luật Doanh nghiệp năm 1999 và Luật Doanh nghiệp năm 2005 / Công ty Luật Hợp Danh Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 PH-A
|
Tác giả:
ThS-LS. Phan Thông Anh. |
Giới thiệu luật doanh nghiệp năm 2005, một số điểm mới và so sánh luật doanh nghiệp năm 1999 và luật doanh nghiệp năm 2005
|
Bản giấy
|
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt (Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học)
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
398.909597 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Kim Ngọc |
Cơ sở lí thuyết cho việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình người Việt. Phân tích những đặc điểm về hình thái, đặc điểm ngữ nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay du lịch cộng đồng Việt Nam: Phương pháp tiếp cận thị trường
Năm XB:
2013 | NXB: WWF Việt Nam
Số gọi:
647.9 SOT
|
Tác giả:
WWF Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
628.1 PH-T
|
Tác giả:
Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
Hướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.58 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Hải Trung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Ngữ Pháp Tiếng Hoa hiện đại : Trình độ Sơ - Trung cấp /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 HU-V
|
Tác giả:
Huỳnh Diệu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|