Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
King, Robert H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to Proteomics : Principles and Applications /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NA-M
|
Tác giả:
Nawin Mishra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to Windows and graphics programming with Visual C++.NET
Năm XB:
2005 | NXB: World Scientific
Số gọi:
005.133 MA-R
|
Tác giả:
Roger Mayne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Investigating chemistry: a forensic science perspective :
Năm XB:
2007 | NXB: W.H. Freeman,
Số gọi:
363.25 JO-M
|
Tác giả:
Johll, Matthew E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nadhem Al-Saleh, Hameeda Abo Hussain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Invitation to physical chemistry
Năm XB:
2010 | NXB: Imperial College Press
Từ khóa:
Số gọi:
541.3 CH-H
|
Tác giả:
Gopala Krishna Vemulapalli |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ISDN for dummies : A reference for the Res for us /
Năm XB:
1995 | NXB: IDG BOOKS
Số gọi:
621.38 AN-D
|
Tác giả:
David Angell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert C. Guell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kashmir : New voices, New Approaches /
Năm XB:
2006 | NXB: Lynne Rienner
Từ khóa:
Số gọi:
954.6053 SI-W
|
Tác giả:
Sidhu, Waheguru Pal Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồng Khanh, Thế Long |
Giới thiệu hai bài viết về quá trình xây dựng Lăng Bác - một công trình kiến trúc dân tộc, hiện đại, giản dị và trang nghiêm thể hiện tình cảm sâu...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
IT CLUB |
Hướng dẫn sử dụng các ứng dụng của phần mềm Excel trong kế toán doanh nghiệp: các kí hiệu, qui tắc sử dụng trong Excel và chức năng của các thanh...
|
Bản giấy
|