Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghị quyết số 29/2012/QH13 của Quốc hội ban hành một số chính sách thuế nhằm tháo gỡ khó khăn cho tổ chức và cá nhân và các văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.59704 NGH
|
Tác giả:
Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Gồm một số lệnh, nghị quyết, nghị định, thông tư và công văn của Chủ tịch nước, Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng về ban hành một số chính sách thuế...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các điều kiện tinh sạch và đánh giá một số tính chất của protein có hoạt tính kháng nấm từ chủng Serratia marcescens DT3
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thoan; GVHD: TS. Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện thu nhận tách chiết và làm sạch S-Adenosyl-L-Menthionine (Same) Từ nấm men Saccharomyces Crevisiae
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nghiêm Thắng Lợi. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số tính chất và khả năng tách chiết, làm sạch Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang ( Naja Naja )
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Huyền, GVHD: TS.NCVC Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tách chiết, làm sạch và một số tính chất của Ribonuclease từ nọc rắn hổ mang chúa (Ophiophagus Hannah) Ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hùng Trường. GVHD: Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tinh sạch kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu Her 2 biểu hiện ở trứng gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Phương, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tẩy sạch Virus trên cây khoai tây bằng phương pháp nuôi cấy Meristem
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thế Mai. GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thu nhận và tinh sạch enzyme Cellobiose dehyrogenase từ loài nấm Coprinellus aureogranulatus
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TA-L
|
Tác giả:
Tạ Đức Lâm; GVHD TS. Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thực trạng về chính sách thù lao lao động tại Công ty Cỏ phần Xuân Hòa Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thanh Mai, Th.S Tăng Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng chuẩn ebook của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-24 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm E-learning
Số gọi:
378.1734 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|