| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Soạn thảo và xử lý văn bản trong hoạt động của chính quyền cấp xã
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
352.026071 NG-T
|
Tác giả:
GS.TSKH. Nguyễn Văn Thâm. |
Nội dung cuốn sách bao gồm một số vấn đề chủ yếu liên quan đến việc xây dựng và sử dụng các văn bản quản lí nhà nứoc như: thẩm quyền ban hành văn...
|
Bản giấy
|
|
Soạn thảo văn bản toàn tập trên máy vi tính
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 CO-B
|
Tác giả:
KS Công Bình biên soạn |
Hướng dẫn soạn thảo văn bản trên các phần mềm như Word, OpenOffice Writer, Kingsoft office writer,......
|
Bản giấy
|
|
Soạn thảo văn bản trong microsoft office word 2003
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 TR-L
|
Tác giả:
Trần Hải Long, Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ : Những văn bản chỉ đạo, quy định và hướng dẫn chủ yếu /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
652 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Bảo , Nghiêm Kỳ Hồng |
Tài liệu giới thiệu chung về công tác soạn thảo văn bản và kỹ thuật soạn thảo văn bản. Những kiến thức cơ bản, cơ sở pháp lý và kỹ năng cần thiết...
|
Bản giấy
|
|
Sống Có ý nghĩa : Câu Chuyện Nhỏ Đạo Lý lớn /
Năm XB:
2011 | NXB: NXB Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
158.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyệt Hòa biên dịch |
Những mẩu chuyện đúc kết từ những tâm tư tình cảm của tác giả trong cuộc sống về luân lí, đạo đức, lối sống, tình cảm của con người...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sam Horn; Nguyễn Đức Lân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Speak up : Conversation for cross cultural communication /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 KU-B
|
Tác giả:
Bev Kusuya, Naoko Ozeki, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standard glossary of terms used in Software Testing : Version 2.3 /
Năm XB:
2014 | NXB: International Software Testing Qualifications Board
Số gọi:
005.14 VE-E
|
Tác giả:
Erik van Veenendaal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Statistics and data analytics for health data management
Năm XB:
2017 | NXB: Missouri: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
610.21 DA-N
|
Tác giả:
Nadinia Davis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Step by step guide to correct English : Ôn tập theo chủ đề - Bài tập thực hành. Thiết lập các kỹ năng tiếng Anh cần cho bạn để hướng tới sự thành công. /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PU-M
|
Tác giả:
Mary Ann Spencer Pulaski, Ph.D |
Cung cấp phần giải thích chi tiết về ngữ pháp, phép chấm câu và viết hoa. Cung cấp hơn 140 bài tập có kèm theo lời giải.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mario A. Gutierrez A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Steve Jobs Những bí quyết đổi mới và sáng tạo
Năm XB:
2017 | NXB: Thế Giới; Công ty sách Alpha Books
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 CA-G
|
Tác giả:
Carmine Gallo; Cẩm Chi dịch |
7 nguyên tắc: làm những việc bạn yêu thích; Để lại dấu ấn cho nhân loại; Kích hoạt cho bộ não; Bán ước mơ chứ đừng bán sản phẩm; Nói không với 1000...
|
Bản giấy
|