Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Steve Jobs Những bí quyết đổi mới và sáng tạo
Năm XB:
2012 | NXB: Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
360/936 GAL
|
Tác giả:
Carmine Gallo; Cẩm Chi dịch |
7 nguyên tắc: làm những việc bạn yêu thích; Để lại dấu ấn cho nhân loại; Kích hoạt cho bộ não; Bán ước mơ chứ đừng bán sản phẩm; Nói không với 1000...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anna Shymkiw; David Larbalester; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ |
Hướng dẫn phương pháp học tiếng Việt cho người nước ngoài bằng tiếng Anh theo các hội thoại chủ đề và ngữ pháp
|
Bản giấy
|
||
Sự chuyển biến về tạo hình trong truyện tranh Việt Nam giai đoạn 1990-2019 : Luận án tiến sĩ nghệ thuật. Ngành Lý luận và lịch sử mỹ thuật. Mã số 9210101 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
720 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trọng Nga; NHDKH PGS.TS Triệu Thế Hùng; TS Nguyễn Minh Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự chuyển biến về tạo hình trong truyện tranh Việt Nam giai đoạn 1990-2019 :
Năm XB:
2022 | NXB: Thế giới
Số gọi:
720 LE-N
|
Tác giả:
TS. Lê Trọng Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd trong nghiên cứu tính đa hình di truyền của một số dòng, giống đậu tương phục vụ công tác chọn tạo giống
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thanh Huyền. GVHD: Đặng Trọng Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng lao động tại Tổng công ty xây dựng Lũng Lô - Bộ Quốc Phòng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên; GVHD: PGS.TS Mai Quốc Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hương; GVHDKH: GS.TS. Thái Thanh Sơn |
- Phân tích rõ và nhận thức được nguy cơ mất an toàn giao dịch trong việc nhận dạng đối tác chống mạo danh – đặc biệt đối với các giao dịch điện tử...
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng OTP trong việc xác nhận đối tác giao dịch nội bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; GVHD: GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động giao tiếp thường ngày
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Ngô Thời Nhiệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng tri thức phục vụ phát triển đối với Việt Nam : Kỷ yếu hội thảo quốc tế. Sách tham khảo
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 SUD
|
|
Gồm tóm tắt của các báo cáo và bài trình bày về xây dựng chiến lược sử dụng tri thức của Việt Nam. Chiến lược phát triển về kinh tế của Thượng Hải....
|
Bản giấy
|
|
Sử đụng cấu trúc quần xã tảo silic bám để đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ- Đáy
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Huyền, GVHD: Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|