Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay người quản lí Nghệ thuật quản trị bán hàng
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.81 RO-C
|
Tác giả:
Rbert J.Calvin |
Nghệ thuật quản trị bán hàng
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay pháp luật lao động : Dành cho người làm công tác nhân sự trong doanh nghiệp /
Năm XB:
2018 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
342.01 NG-P
|
Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hữu Phước |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: phần 1- Pháp luật về lao động; phần II- Các phụ lục; phần III- Bảng khảo sát tuân thủ về pháp luật lao động đối với...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay pháp luật lao động : Dành cho người làm công tác nhân sự trong doanh nghiệp /
Năm XB:
2023 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
342.01 NG-P
|
Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hữu Phước |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: phần 1- Pháp luật về lao động; phần II- Các phụ lục; phần III- Bảng khảo sát tuân thủ về pháp luật lao động đối với...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình
Năm XB:
1993 | NXB: Trường đại học Kiến trúc Tp.HCM,
Số gọi:
624.077 VU-H
|
Tác giả:
GS.PTS. Vũ Mạnh Hùng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thực hành kết cấu công trình
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
005.52 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thanh Hải (biên soạn) |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
|
Bản giấy
|
|
SOA in Practice: The Art of Distributed System Design
Năm XB:
2007 | NXB: O'Reilly Media,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 JO-N
|
Tác giả:
Nicolai M. Josuttis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social deviance : Readings in theory and research
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
302.542 PO-H
|
Tác giả:
Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Len Bass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ian Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Software Engineering: A Practitioner’s Approach
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 PR-R
|
Tác giả:
Roger S. Pressman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Solution to improve customer satisfaction measurement in Maison D'Hanoi Hanova Hotel
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
Tran Dieu Phuong; GVHD: Dr. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|