| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Trung tâm tư vấn xuất bản |
Những ứng dụng mạng với chương trình Visual J++6.0, gồm cả lý thuyết và cơ cấu, thiết kế giao thức và kiến trúc khách - dịch vụ, thực hiện một thư...
|
Bản giấy
|
||
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu
Năm XB:
1998 | NXB: Đà Nẵng
Số gọi:
005.1 NY-L
|
Tác giả:
Larry Nyhoff; Sanford Leestma; Lê Minh Trung (dịch) |
Cuốn sách này giới thiệu và phân tích các thuật toán tìm kiếm và sắp thứ tự; tạo cơ sở cho những nghiên cứu khác về khoa học máy tính...
|
Bản giấy
|
|
Lập trình nhanh với Visual Basic : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại học Mở,
Số gọi:
005.071 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ái Dân |
Giới thiệu các nội dung cơ bản về lập trình máy tính, cách thức lập trình nhanh với Visual Basic, cung cấp cho học viên những hiểu biết nhất định...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Huy |
Kiến trúc của các thành phần liên quan tới đồ hoạ máy tính. Các thủ tục cơ sở. Vận động. Quản lý chuột. Các Mode 18 và 16....
|
Bản giấy
|
||
Lập trình song ngữ Pascal và Visual Basic Tập 2
Năm XB:
2001 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
005.262 DA-T
|
Tác giả:
KS. Đậu Quang Tuấn (Biên soạn). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Corey Sandler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lễ hội đình làng Niệm Thượng, Phường Khắc Niệm, Bắc Ninh : Luận văn thạc sĩ Quản lý văn hóa /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
394.269597 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thanh Lâm, NHDKH: PGS.TS. Đinh Gia Lê |
Trên cơ sở tiến hành khảo sát, phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý lễ hội
đình làng Niệm Thượng, phường Khắc Niệm, Bắc Ninh, luận văn...
|
Bản giấy
|
|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Lên men rượu cồn từ tinh bột sống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Huỳnh Thuận, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lifehacker : The guide to working smarter, faster, and better /
Năm XB:
2011 | NXB: Wiley Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 PA-A
|
Tác giả:
Adam Pash, Gina Trapani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|